NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH
Tính từ là một loại từ mà học sinh hay gặp trong quá trình học Tiếng Anh và đồng thời cũng gây ra khá nhiều bối rối cho các bạn khi làm bài tập ngữ pháp. Làm thế nào giúp học sinh sử dụng Tính từ dễ dàng hơn? Trung tâm Anh Ngữ ETOP xin chia sẻ những kiến thức tổng hợp nhất về Tính từ để các bạn có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả và dễ dàng hơn nhé.
-
Khái niệm Tính từ
Tính từ (Adjective) là từ dùng để bổ trợ hay miêu tả màu sắc, trạng thái, tính chất,… của các sự vật hiện tượng cho danh từ, đại từ hay động từ liên kết (Lingking verb)
-
Phân loại tính từ
Tính từ trong Tiếng Anh cũng giống với tính từ trong Tiếng Việt và được chia làm hai loại: Tính từ giới hạn và Tính từ miêu tả.
Tính từ giới hạn (Limiting adj): Là những tính từ dùng để chỉ số lượng, khoảng cách, sở hữu.
Eg: Tính từ số đếm: one, two, three,…
Tính từ số thứ tự: first, second, third,…
Tính từ sở hữu: my, your, his, her,…
Tính từ số lượng: many, much, few, little,…
Tính từ miêu tả (Descriptive adj): Là những tính từ dùng để miêu tả sự vật, hiện tượng, đặc trưng. Có thể là tính từ chỉ màu sắc, hình dáng, thái độ, mức độ,…
Eg: Beautiful, colorful, nice, smal, big,…
-
Thứ tự của tính từ trong một cụm danh từ
Thứ tự của các tính từ trong một cụm danh từ cũng cần được sắp xếp theo một trật tự nhất định như sau:
O – S – A – S – C – O – M – P
Trong đó:
O (opinion): Nhận xét, ý kiến |
Eg: useful, lovely, beautiful,… |
S (size): Kích cỡ |
Eg: big, small, large, huge,… |
A (age): tuổi |
Eg: young, old,… |
S (shape): Hình dạng |
Eg: round, square,…. |
C (Color): Màu sắc |
Eg: red, brown, black,… |
O (orlgin): Nguồn gốc |
Eg: Vietnamese, Indian,… |
M (material): Chất Liệu |
Eg: silk, silver, gold,… |
P (purpose): Mục đích |
Eg: dining, living,... |
Vị trí của tính từ trong câuEg: A beautiful big ancient round brown Chinese wood dining table.
Tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa, cung cấp nhiều chi tiết hơn cho danh từ.
Eg: I ate an enormous meal
Ta có thể thấy “enormous” là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “meal”
Vậy khi sử dụng tính từ, người viết muốn làm cho người đọc hiểu rõ và sâu hơn những sự vật, sự việc mà họ muốn nói đến.
Đứng sau: something, anything, nothing
Eg: I’ll tell you something interesting
Tính từ đứng sau động từ đặc biệt: TOBE, Seem, Feel, Taste, Look, Sound, Smell, Appear,… để bổ ngữ cho câu.
Eg: She is beautiful
The streets appear deserted
You seem determined
Những điều cần biết về tính từ trong Tiếng Anh
-
Dấu hiệu nhận biết của tính từ (adjective)
Bạn thường sẽ bắt gặp những tính từ trong Tiếng Anh có kết thúc với các hậu tố sau đây:
Hậu tố |
Ví dụ |
-able; -ible |
comfortable (thoải mái), responsible (chịu trách nhiệm), incredible (đáng kinh ngạc), invisible (vô hình) |
-al; -ial |
comical (lố bịch), normal (bình thường), musical (âm nhạc), industrial (công nghiệp), presidential (tổng thống) |
-ful |
beautiful (xinh đẹp, harmful (gây hại), peaceful (yên bình), wonderful (tuyệt vời) |
-ic |
classic (cổ điển), economic (thuộc về kinh tế), heroic (anh hùng), romantic (lãng mạn) |
-ical |
magical (huyền diệu), alphabetical (chữ cái), political (chính trị) |
-ish |
British (người Anh), childish (ấu trĩ), foolish (khờ dại) |
-ive; -ative |
active (hành động), alternative (thay thế), creative (sáng tạo), talkative (lắm lời), informative (đầy thông tin) |
-less |
careless (bất cẩn), homeless(vô gia cư), priceless (vô giá), timeless (vô tận) |
-eous; -ious; -ous |
cautious (dè dặt), enormous (to lớn), ambitious (đầy tham vọng), anxious (lo lắng), dangerous (nguy hiểm), famous (nổi tiếng) |
-y |
angry (tức giận), busy (bận rộn), healthy (khỏe mạnh), windy (có gió) |
Mong rằng những kiến thức ngữ pháp mà ETOP English Center cung cấp phía trên sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo và nắm rõ hơn về cách nhận biết tính từ trong Tiếng Anh. Học ngoại ngữ không khó, chúng ta hãy dành một chút thời gian để tìm hiểu và học hỏi thêm nhiều điều thú vị về Tiếng Anh mỗi ngày nhé!
----------------------------------
ETOP ENGLISH CENTER
Hotline: 0912 988 677 – 0915 454 389
Add: Số 6 ngõ 8, phố Tôn Thất Thiệp, Ba Đình, Hà Nội
Website: http://etop.edu.vn/